Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
禥
Âm Nôm:
kì
Tổng nét: 15
Bộ:
kỳ 示
(+11 nét)
Hình thái: ⿰
⺭
基
Nét bút:
丶フ丨丶一丨丨一一一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: IFTCG (戈火廿金土)
Unicode:
U+79A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
qí
Âm Quảng Đông:
kei4
Tự hình
1
Dị thể
1
祺
Không hiện chữ?