Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
vũ
禹
Âm Nôm:
vũ
Tổng nét: 9
Bộ:
nhụ 禸
(+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
ノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: HLBI (竹中月戈)
Unicode:
U+79B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
vũ
Âm Pinyin:
yǔ
Âm Nhật (onyomi):
ウ (u)
Âm Hàn:
우
Âm Quảng Đông:
jyu5
Tự hình
3
Dị thể
2
𢁰
𥜼
Không hiện chữ?
1
/1
vũ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vua Vũ