Có 2 kết quả:le • li Unicode: U+79BB Tổng nét: 10 Bộ: đầu 亠 (+8 nét) Lục thư: tượng hình Hình thái: ⿱㐫禸 Nét bút: 丶一ノ丶フ丨丨フフ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao Tự hình 2 Dị thể 2 giản thể Từ điển Viện Hán Nôm so le Từ điển Hồ Lê so le giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm li biệt; chia li |
|