Âm Nôm: tiênUnicode: U+79C8Tổng nét: 8 Bộ: hoà 禾 (+3 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰ 禾山Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ丨Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 1 Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm tiên (loại lúa hạt dài)
|