Có 1 kết quả:bí Unicode: U+79D8 Tổng nét: 10 Bộ: hoà 禾 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰禾必 Nét bút: ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao Tự hình 2 Dị thể 2 phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm bí mật |
|