Có 2 kết quả:nẫm • nậm Unicode: U+7A14 Tổng nét: 13 Bộ: hoà 禾 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰禾念 Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丶フ丶フ丶丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 2 Dị thể 2 phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê phong nẫm (được mùa) phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm nậm rượu |
|