Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
稯
Âm Nôm:
tóm
,
tỏng
,
tổng
Tổng nét: 14
Bộ:
hoà 禾
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
禾
㚇
Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HDUCE (竹木山金水)
Unicode:
U+7A2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tông
Âm Nhật (onyomi):
ソウ (sō)
,
ス (su)
Âm Nhật (kunyomi):
たば (taba)
Âm Quảng Đông:
zung1
Tự hình
2
Dị thể
4
緵
總
𥞝
𥠡
Không hiện chữ?