Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
oa
窝
Âm Nôm:
oa
Tổng nét: 12
Bộ:
huyệt 穴
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
穴
呙
Nét bút:
丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: JCROB (十金口人月)
Unicode:
U+7A9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
oa
Âm Pinyin:
wō
Âm Quảng Đông:
wo1
Tự hình
2
Dị thể
2
䆧
窩
Không hiện chữ?
1
/1
oa
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phong oa (tổ ong)