Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
竷
Âm Nôm:
khảm
,
khăm
,
khóm
,
khúm
Tổng nét: 20
Bộ:
lập 立
(+15 nét)
Hình thái: ⿰
章
⿱
夅
夂
Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一フ丨ノフ丶
Thương Hiệt: YJHEE (卜十竹水水)
Unicode:
U+7AF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
2
Dị thể
3
坎
扻
𣫡
Không hiện chữ?