Có 1 kết quả:
lung
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⺮龙
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: HIKP (竹戈大心)
Unicode: U+7B3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lung (lồng chim)