Có 1 kết quả:
trâm
Âm Nôm: trâm
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái: ⿱⺮替
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: HQOA (竹手人日)
Unicode: U+7C2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái: ⿱⺮替
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: HQOA (竹手人日)
Unicode: U+7C2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cài trâm