Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
糭
Tổng nét: 19
Bộ:
mễ 米
(+13 nét)
Hình thái:
⿰
米
⿳
𠚍
八
夂
Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノ丶丶丶丶丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: FDUCE (火木山金水)
Unicode:
U+7CED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
zòng
Âm Quảng Đông:
zung2
,
zung3
Tự hình
1
Dị thể
2
粽
糉
Không hiện chữ?