Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
hường
•
hồng
紅
Âm Nôm:
hường
,
hồng
Unicode:
U+7D05
Tổng nét: 9
Bộ:
mịch 糸
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
糹
工
Nét bút:
フフ丶丶丶丶一丨一
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Tự hình
2
Dị thể
2
功
红
Không hiện chữ?
1
/2
hường
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mầu hường (mầu hồng đỏ nhạt)
hồng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
màu hồng; hồng diệp; hoa hồng (tiền thưởng)