Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
絇
Âm Nôm:
câu
,
cú
Tổng nét: 11
Bộ:
mịch 糸
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
糹
句
Nét bút:
フフ丶丶丶丶ノフ丨フ一
Thương Hiệt: VFPR (女火心口)
Unicode:
U+7D47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cù
Âm Nhật (onyomi):
ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi):
くつかざり (kutsukazari)
Âm Quảng Đông:
keoi4
Tự hình
2
Dị thể
6
䋧
句
𡱺
𡳍
𢂁
𰬆
Không hiện chữ?