Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
絰
Tổng nét: 12
Bộ:
mịch 糸
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
糹
至
Nét bút:
フフ丶丶丶丶一フ丶一丨一
Thương Hiệt: VFMIG (女火一戈土)
Unicode:
U+7D70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
điệt
Âm Pinyin:
dié
Âm Nhật (onyomi):
テツ (tetsu)
,
デチ (dechi)
Âm Hàn:
질
Âm Quảng Đông:
dit6
Tự hình
2
Dị thể
2
绖
𦥅
Không hiện chữ?