Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trập
絷
Âm Nôm:
trập
Tổng nét: 12
Bộ:
mịch 糸
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿱
执
糹
Nét bút:
一丨一ノフ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: QIVIF (手戈女戈火)
Unicode:
U+7D77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
trập
Âm Pinyin:
zhí
Âm Quảng Đông:
zap1
Tự hình
2
Dị thể
3
縶
馽
𡈊
Không hiện chữ?
1
/1
trập
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trập (trói; kẹt)