Có 2 kết quả:giẻ • thái Unicode: U+7DB5 Tổng nét: 14 Bộ: mịch 糸 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰糹采 Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノ一丨ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2 phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm giẻ rách phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm sắc thái |
|