Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹崔
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: VFUOG (女火山人土)
Unicode: U+7E40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹崔
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: VFUOG (女火山人土)
Unicode: U+7E40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1