Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
繝
Tổng nét: 18
Bộ:
mịch 糸
(+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
糹
閒
Nét bút:
フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: VFANB (女火日弓月)
Unicode:
U+7E5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nhàn
Âm Nhật (onyomi):
カン (kan)
,
ケン (ken)
Âm Hàn:
간
Tự hình
1
Dị thể
2
𦅘
𦌰
Không hiện chữ?