Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nữu
纽
Âm Nôm:
nữu
Tổng nét: 7
Bộ:
mịch 糸
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
纟
丑
Nét bút:
フフ一フ丨一一
Thương Hiệt: VMNG (女一弓土)
Unicode:
U+7EBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nữu
Âm Pinyin:
niǔ
Âm Quảng Đông:
nau2
Tự hình
2
Dị thể
2
紐
靵
Không hiện chữ?
1
/1
nữu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữu (tay nắm): ấn nữu (tay nắm của con dấu)