Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
giảo
绞
Âm Nôm:
giảo
Tổng nét: 9
Bộ:
mịch 糸
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
纟
交
Nét bút:
フフ一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: VMYCK (女一卜金大)
Unicode:
U+7EDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
giảo
,
hào
Âm Pinyin:
jiǎo
Âm Quảng Đông:
gaau2
Tự hình
2
Dị thể
1
絞
Không hiện chữ?
1
/1
giảo
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảo hình (thắt cổ), giảo sát (bóp cổ cho chết)