Có 1 kết quả:
tuy
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟妥
Nét bút: フフ一ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: VMBV (女一月女)
Unicode: U+7EE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuy (bình an, xếp gọn)