Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thụ
绶
Âm Nôm:
thụ
Tổng nét: 11
Bộ:
mịch 糸
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
纟
受
Nét bút:
フフ一ノ丶丶ノ丶フフ丶
Thương Hiệt: VMBBE (女一月月水)
Unicode:
U+7EF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thụ
Âm Pinyin:
shòu
Âm Quảng Đông:
sau6
Tự hình
2
Dị thể
1
綬
Không hiện chữ?
1
/1
thụ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thụ (dây tua)