Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
绻
Âm Nôm:
cuộn
,
quyển
Tổng nét: 11
Bộ:
mịch 糸
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
纟
卷
Nét bút:
フフ一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: VMFQU (女一火手山)
Unicode:
U+7EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
quyển
Âm Pinyin:
quǎn
Âm Quảng Đông:
hyun3
Tự hình
2
Dị thể
1
綣
Không hiện chữ?