Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
翶
Âm Nôm:
cao
Tổng nét: 17
Bộ:
vũ 羽
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
皐
羽
Nét bút:
ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: XXHJS (重重竹十尸)
Unicode:
U+7FF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cao
,
ngao
Âm Pinyin:
áo
Tự hình
1
Dị thể
1
翱
Không hiện chữ?