Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đạp
耷
Âm Nôm:
đạp
Tổng nét: 9
Bộ:
nhĩ 耳
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱
大
耳
Nét bút:
一ノ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: KSJ (大尸十)
Unicode:
U+8037
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đạp
Âm Pinyin:
dā
Âm Nhật (onyomi):
トウ (tō)
,
チョウ (chō)
Âm Quảng Đông:
daap3
Tự hình
2
Dị thể
1
耴
Không hiện chữ?
1
/1
đạp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)