Có 1 kết quả:
tủng
Tổng nét: 11
Bộ: nhĩ 耳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龙耳
Nét bút: 一ノフノ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: IPSJ (戈心尸十)
Unicode: U+804B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tủng (điếc)