Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hoang
肓
Âm Nôm:
hoang
Tổng nét: 7
Bộ:
nhục 肉
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
亡
月
Nét bút:
丶一フ丨フ一一
Thương Hiệt: YVB (卜女月)
Unicode:
U+8093
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hoang
Âm Pinyin:
huāng
Âm Nhật (onyomi):
コウ (kō)
Âm Hàn:
황
Âm Quảng Đông:
fong1
Tự hình
2
Dị thể
2
𦘻
𦙡
Không hiện chữ?
1
/1
hoang
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chửa hoang; hoang vắng, hoang vu; huênh hoang