Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
vị
胃
Âm Nôm:
vị
Unicode:
U+80C3
Tổng nét: 9
Bộ:
nhục 肉
(+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱
田
月
Nét bút:
丨フ一丨一丨フ一一
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
3
Dị thể
4
𦛂
𦝩
𦞅
𦞽
Không hiện chữ?
1
/1
vị
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vị (bao tử, dạ dày)