Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
胑
Âm Nôm:
chi
Tổng nét: 9
Bộ:
nhục 肉
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
月
只
Nét bút:
ノフ一一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: BRC (月口金)
Unicode:
U+80D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
chi
Âm Pinyin:
zhī
Âm Quảng Đông:
zi1
Tự hình
2
Dị thể
2
肢
𩨵
Không hiện chữ?