Có 2 kết quả:
choáng • quang
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月光
Nét bút: ノフ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: BFMU (月火一山)
Unicode: U+80F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quang đãng