Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
脫
Âm Nôm:
thoát
,
thoắt
,
xoát
Tổng nét: 11
Bộ:
nhục 肉
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
月
兌
Nét bút:
ノフ一一ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: BCRU (月金口山)
Unicode:
U+812B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đoái
,
thoát
Âm Pinyin:
duì
,
tuì
,
tuō
Âm Hàn:
탈
,
태
Âm Quảng Đông:
tyut3
Tự hình
4
Dị thể
4
挩
脱
蛻
𨉋
Không hiện chữ?