Có 1 kết quả:
trôn
Âm Nôm: trôn
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái: ⿰月侖
Nét bút: ノフ一一ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: BOMB (月人一月)
Unicode: U+8140
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái: ⿰月侖
Nét bút: ノフ一一ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: BOMB (月人一月)
Unicode: U+8140
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trôn kim (lỗ kim)