Có 1 kết quả:phủ Unicode: U+8151 Tổng nét: 12 Bộ: nhục 肉 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰月府 Nét bút: ノフ一一丶一ノノ丨一丨丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 2 Dị thể 3 phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm tạng phủ |
|