Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Unicode: U+8152 Tổng nét: 12 Bộ: nhục 肉 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰月居 Nét bút: ノフ一一フ一ノ一丨丨フ一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 2 Dị thể 1 |
|