Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
oản
•
uyển
腕
Âm Nôm:
oản
,
uyển
Unicode:
U+8155
Tổng nét: 12
Bộ:
nhục 肉
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
月
宛
Nét bút:
ノフ一一丶丶フノフ丶フフ
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
2
Dị thể
13
䯛
捥
掔
𢪸
𢫪
𢮗
𢮘
𢯫
𢯲
𥆶
𦙵
𦛥
𦞿
Không hiện chữ?
1
/2
oản
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
oản chuối
uyển
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thủ uyển (cổ tay)