Có 1 kết quả:đĩnh Unicode: U+815A Tổng nét: 12 Bộ: nhục 肉 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰月定 Nét bút: ノフ一一丶丶フ一丨一ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 2 phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm đĩnh (mông đít) |
|