Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
腞
Âm Nôm:
đột
Tổng nét: 13
Bộ:
nhục 肉
(+9 nét)
Hình thái:
⿰
月
彖
Nét bút:
ノフ一一フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: BVNO (月女弓人)
Unicode:
U+815E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
triện
Âm Quảng Đông:
syun6
Tự hình
1
Dị thể
2
腯
豚
Không hiện chữ?