Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ngạc
腭
Âm Nôm:
ngạc
Unicode:
U+816D
Tổng nét: 13
Bộ:
nhục 肉
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
月
咢
Nét bút:
ノフ一一丨フ一丨フ一一一フ
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tự hình
2
Dị thể
7
㗁
卾
鄂
齶
𦠍
𪘰
𪘽
Không hiện chữ?
1
/1
ngạc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạc liệt (sứt môi)