Có 1 kết quả:diến Unicode: U+817C Tổng nét: 13 Bộ: nhục 肉 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰月面 Nét bút: ノフ一一一ノ丨フ丨丨一一一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 2 Dị thể 2 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm diến điến (e thẹn) |
|