Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lèoUnicode: U+818BTổng nét: 14 Bộ: nhục 肉 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱⿱ 炏冖月Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フ一一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|