Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ:
nhục 肉 (+11 nét)
Hình thái: ⿰
月崔Nét bút:
ノフ一一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: BUOG (月山人土)
Unicode:
U+8197Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1