Có 1 kết quả:phu Unicode: U+819A Tổng nét: 15 Bộ: nhục 肉 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸虍胃 Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ一一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao Tự hình 4 Dị thể 4 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm phu (da): bì phu; phgu sắc (nước da) |
|