Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Unicode: U+819F Tổng nét: 15 Bộ: nhục 肉 (+11 nét) Hình thái: ⿰月率 Nét bút: ノフ一一丶一フフ丶丶一ノ丶一丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 2 Dị thể 1 |
|