Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+81B9 Tổng nét: 16 Bộ: nhục 肉 (+12 nét) Hình thái: ⿰月賁 Nét bút: ノフ一一一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 2 Dị thể 1 |
|