Có 3 kết quả:cối • gỏi • khoái Unicode: U+81BE Tổng nét: 17 Bộ: nhục 肉 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰月會 Nét bút: ノフ一一ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 2 Dị thể 4 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm cối đá, cối gỗ, cối xay phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm món gỏi phồn thể Từ điển Hồ Lê khoái trá |
|