Có 3 kết quả:còm • cọm • liêm Unicode: U+81C1 Tổng nét: 17 Bộ: nhục 肉 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰月廉 Nét bút: ノフ一一丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 2 Dị thể 1 phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm còm lưng, còm cõi, còm nhom phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm còm cọm; lọm cọm phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm liêm (cẳng dưới từ đầu gối xuống bàn chân) |
|