Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tê
臍
Âm Nôm:
tê
Unicode:
U+81CD
Tổng nét: 18
Bộ:
nhục 肉
(+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
月
齊
Nét bút:
ノフ一一丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tự hình
2
Dị thể
11
䐡
脐
齊
齌
𠬐
𦙟
𦜝
𦜢
𦠃
𦠕
𪗌
Không hiện chữ?
1
/1
tê
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê (rốn; yếm cua)