Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: chí 至 (+6 nét)
Hình thái: ⿰至各
Nét bút: 一フ丶一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: XMGHE (重一土竹水)
Unicode: U+81F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: chí 至 (+6 nét)
Hình thái: ⿰至各
Nét bút: 一フ丶一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: XMGHE (重一土竹水)
Unicode: U+81F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1