Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
cối
•
cữu
臼
Âm Nôm:
cối
,
cữu
Unicode:
U+81FC
Tổng nét: 6
Bộ:
cữu 臼
(+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
ノ丨一フ一一
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tự hình
4
1
/2
cối
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cối xay
cữu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thạch cữu (cái cối giã); thoát cữu (trật xương)